中文 Trung Quốc
木桶
木桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng
木桶 木桶 phát âm tiếng Việt:
[mu4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
cask
木桿 木杆
木棉 木棉
木棉科 木棉科
木棍 木棍
木椆 木椆
木樁 木桩