中文 Trung Quốc
核型
核型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
karyotype (di truyền)
核型 核型 phát âm tiếng Việt:
[he2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
karyotype (genetics)
核大國 核大国
核威 核威
核威懾 核威慑
核威懾政策 核威慑政策
核子 核子
核子醫學 核子医学