中文 Trung Quốc
核冬天
核冬天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa đông hạt nhân
核冬天 核冬天 phát âm tiếng Việt:
[he2 dong1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear winter
核准 核准
核出口控制 核出口控制
核分裂 核分裂
核動力航空母艦 核动力航空母舰
核勢 核势
核原料 核原料