中文 Trung Quốc
核出口控制
核出口控制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát xuất khẩu hạt nhân
核出口控制 核出口控制 phát âm tiếng Việt:
[he2 chu1 kou3 kong4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear export control
核分裂 核分裂
核動力 核动力
核動力航空母艦 核动力航空母舰
核原料 核原料
核反應 核反应
核反應堆 核反应堆