中文 Trung Quốc
染毒
染毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm
染毒 染毒 phát âm tiếng Việt:
[ran3 du2]
Giải thích tiếng Anh
contamination
染病 染病
染織 染织
染色 染色
染色體 染色体
染色體三倍體症 染色体三倍体症
染色體倍性 染色体倍性