中文 Trung Quốc
染色
染色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc nhuộm
染色 染色 phát âm tiếng Việt:
[ran3 se4]
Giải thích tiếng Anh
dye
染色質 染色质
染色體 染色体
染色體三倍體症 染色体三倍体症
染風習俗 染风习俗
染髮 染发
染髮劑 染发剂