中文 Trung Quốc
林堡
林堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Limburg
林堡 林堡 phát âm tiếng Việt:
[lin2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Limburg
林場 林场
林壑 林壑
林夜鷹 林夜鹰
林子 林子
林學 林学
林家翹 林家翘