中文 Trung Quốc
林學
林学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lâm nghiệp
林學 林学 phát âm tiếng Việt:
[lin2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
forestry
林家翹 林家翘
林嶺雀 林岭雀
林州 林州
林彪 林彪
林德布拉德 林德布拉德
林心如 林心如