中文 Trung Quốc
林可霉素
林可霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lincomycin
林可霉素 林可霉素 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ke3 mei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
lincomycin
林周 林周
林周縣 林周县
林園 林园
林地 林地
林堡 林堡
林場 林场