中文 Trung Quốc
枏
楠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 楠 [nan2]
枏 楠 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 楠[nan2]
析 析
析出 析出
析毫剖釐 析毫剖厘
枒 枒
枓 枓
枓拱 枓拱