中文 Trung Quốc
  • 析毫剖釐 繁體中文 tranditional chinese析毫剖釐
  • 析毫剖厘 简体中文 tranditional chinese析毫剖厘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân tích chi tiết tốt nhất
析毫剖釐 析毫剖厘 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 hao2 pou1 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • to analyze in the finest detail