中文 Trung Quốc
枉顧
枉顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
để lạm dụng
để mistreat
lạm dụng
枉顧 枉顾 phát âm tiếng Việt:
[wang3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to neglect
to misuse
to mistreat
to abuse
枋 枋
枋寮 枋寮
枋寮鄉 枋寮乡
枋山鄉 枋山乡
枌 枌
枏 楠