中文 Trung Quốc
板磚
板砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) bức tường gạch
板磚 板砖 phát âm tiếng Việt:
[ban3 zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) wall brick
板紙 板纸
板結 板结
板羽球 板羽球
板臉 板脸
板藍根 板蓝根
板規 板规