中文 Trung Quốc
杻
杻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còng tay
杻 杻 phát âm tiếng Việt:
[chou3]
Giải thích tiếng Anh
handcuffs
杻 杻
杼 杼
杽 杽
松 松
松下 松下
松下公司 松下公司