中文 Trung Quốc
  • 杳靄 繁體中文 tranditional chinese杳靄
  • 杳霭 简体中文 tranditional chinese杳霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xa và sâu
杳靄 杳霭 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 ai3]

Giải thích tiếng Anh
  • far and deep