中文 Trung Quốc
杳茫
杳茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa xôi và ra khỏi cảnh
杳茫 杳茫 phát âm tiếng Việt:
[yao3 mang2]
Giải thích tiếng Anh
distant and out of sight
杳靄 杳霭
杴 杴
杵 杵
杷 杷
杷 杷
杸 杸