中文 Trung Quốc
東經
东经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh độ đông
東經 东经 phát âm tiếng Việt:
[dong1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
longitude east
東緬高原 东缅高原
東羅馬帝國 东罗马帝国
東胡 东胡
東至縣 东至县
東興 东兴
東興區 东兴区