中文 Trung Quốc
東興區
东兴区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Donxing huyện Neijiang thành phố 內江市|内江市 [Nei4 jiang1 shi4], Sichuan
東興區 东兴区 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 xing1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Donxing district of Neijiang city 內江市|内江市[Nei4 jiang1 shi4], Sichuan
東興市 东兴市
東芝 东芝
東茅草蓋 东茅草盖
東莞市 东莞市
東華三院 东华三院
東蘭 东兰