中文 Trung Quốc
杯葛
杯葛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tẩy chay (loanword)
杯葛 杯葛 phát âm tiếng Việt:
[bei1 ge3]
Giải thích tiếng Anh
to boycott (loanword)
杯酒解怨 杯酒解怨
杯酒言歡 杯酒言欢
杯酒釋兵權 杯酒释兵权
東 东
東 东
東一榔頭西一棒子 东一榔头西一棒子