中文 Trung Quốc
束緊
束紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gord
thắt chặt
束緊 束紧 phát âm tiếng Việt:
[shu4 jin3]
Giải thích tiếng Anh
gird
tighten
束線帶 束线带
束縛 束缚
束脩 束脩
束腹 束腹
束衣 束衣
束裝 束装