中文 Trung Quốc
束裝
束装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bó lên (của một tài sản cho một cuộc hành trình)
束裝 束装 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to bundle up (one's possessions for a journey)
束身 束身
束身內衣 束身内衣
束髮 束发
杠 杠
杠杆收購 杠杆收购
杪 杪