中文 Trung Quốc
束
束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Thục
束 束 phát âm tiếng Việt:
[Shu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Shu
束 束
束之高閣 束之高阁
束修 束修
束手 束手
束手就擒 束手就擒
束手就斃 束手就毙