中文 Trung Quốc- 束之高閣
- 束之高阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gắn lên trong một gói sản phẩm trên kệ cao
- để đặt sth trên đầu ghi lại
- không còn là một ưu tiên cao
束之高閣 束之高阁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tied up in a bundle on a high shelf
- to put sth on the back burner
- no longer a high priority