中文 Trung Quốc
村民
村民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân làng
村民 村民 phát âm tiếng Việt:
[cun1 min2]
Giải thích tiếng Anh
villager
村舍 村舍
村莊 村庄
村落 村落
村鎮 村镇
村長 村长
杓 杓