中文 Trung Quốc
朝珠
朝珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án hạt (có nguồn gốc từ chuỗi tràng hạt Phật giáo)
朝珠 朝珠 phát âm tiếng Việt:
[chao2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
court beads (derived from Buddhist prayer beads)
朝秦暮楚 朝秦暮楚
朝綱 朝纲
朝聖 朝圣
朝聞夕改 朝闻夕改
朝臣 朝臣
朝花夕拾 朝花夕拾