中文 Trung Quốc
朝臣
朝臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uỷ viên hội đồng tòa án
朝臣 朝臣 phát âm tiếng Việt:
[chao2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
court councilor
朝花夕拾 朝花夕拾
朝著 朝着
朝見 朝见
朝貢 朝贡
朝過夕改 朝过夕改
朝野 朝野