中文 Trung Quốc
朝代
朝代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều đại
Triều đại (của một vị vua)
朝代 朝代 phát âm tiếng Việt:
[chao2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
dynasty
reign (of a king)
朝令夕改 朝令夕改
朝前 朝前
朝勞動黨 朝劳动党
朝夕 朝夕
朝天 朝天
朝天 朝天