中文 Trung Quốc
朝天
朝天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều huyện Guangyuan thành phố 廣元市|广元市 [Guang3 yuan2 shi4], Sichuan
朝天 朝天 phát âm tiếng Việt:
[Chao2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
Chaotian district of Guangyuan city 廣元市|广元市[Guang3 yuan2 shi4], Sichuan
朝天 朝天
朝天區 朝天区
朝天椒 朝天椒
朝廷 朝廷
朝後 朝后
朝思暮想 朝思暮想