中文 Trung Quốc
昂山素姬
昂山素姬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 昂山素季 [Ang2 Shan1 Su4 Ji4]
昂山素姬 昂山素姬 phát âm tiếng Việt:
[Ang2 Shan1 Su4 Ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 昂山素季[Ang2 Shan1 Su4 Ji4]
昂山素季 昂山素季
昂揚 昂扬
昂昂 昂昂
昂昂溪區 昂昂溪区
昂然 昂然
昂納克 昂纳克