中文 Trung Quốc- 昂納克
- 昂纳克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Honecker (tên)
- Erich Honecker (1912-1994), nhà chính trị cộng sản Đông Đức, Đảng tổng thư ký năm 1971-1989, xét xử vì tội phản quốc sau khi Đức thống nhất
昂納克 昂纳克 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Honecker (name)
- Erich Honecker (1912-1994), East German communist politician, party general secretary 1971-1989, tried for treason after German unification