中文 Trung Quốc
服務規章
服务规章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định dịch vụ
服務規章 服务规章 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wu4 gui1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
service regulation
服務費 服务费
服務質量 服务质量
服喪 服丧
服帖 服帖
服役 服役
服從 服从