中文 Trung Quốc
  • 有雄心 繁體中文 tranditional chinese有雄心
  • 有雄心 简体中文 tranditional chinese有雄心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy tham vọng
有雄心 有雄心 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xiong2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • ambitious