中文 Trung Quốc
有頃
有顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay sau đó
cho một thời điểm
有頃 有顷 phát âm tiếng Việt:
[you3 qing3]
Giải thích tiếng Anh
shortly thereafter
for a moment
有預謀 有预谋
有頜 有颌
有頭有尾 有头有尾
有風 有风
有餘 有余
有魅力 有魅力