中文 Trung Quốc
  • 有百害而無一利 繁體中文 tranditional chinese有百害而無一利
  • 有百害而无一利 简体中文 tranditional chinese有百害而无一利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có không có lợi thế nào
有百害而無一利 有百害而无一利 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 bai3 hai4 er2 wu2 yi1 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • having no advantage whatsoever