中文 Trung Quốc
  • 有的時候 繁體中文 tranditional chinese有的時候
  • 有的时候 简体中文 tranditional chinese有的时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đôi khi
  • Tại thời điểm
有的時候 有的时候 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 de5 shi2 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • sometimes
  • at times