中文 Trung Quốc
  • 有得一比 繁體中文 tranditional chinese有得一比
  • 有得一比 简体中文 tranditional chinese有得一比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có thể được so sánh
  • là rất tương tự như
有得一比 有得一比 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 de2 yi1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • can be compared
  • to be very similar