中文 Trung Quốc
  • 有志 繁體中文 tranditional chinese有志
  • 有志 简体中文 tranditional chinese有志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được đầy tham vọng
有志 有志 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be ambitious