中文 Trung Quốc
  • 有序化 繁體中文 tranditional chinese有序化
  • 有序化 简体中文 tranditional chinese有序化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt hàng (sách, Việt vv)
有序化 有序化 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xu4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • ordering (of a list, encyclopedia etc)