中文 Trung Quốc
早搏
早搏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại sớm (y học)
extrasystole
早搏 早搏 phát âm tiếng Việt:
[zao3 bo2]
Giải thích tiếng Anh
(medicine) premature beat
extrasystole
早播 早播
早操 早操
早日 早日
早早兒 早早儿
早春 早春
早晚 早晚