中文 Trung Quốc
早日
早日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm
một thời gian ngắn
vào một ngày khá sớm
nhanh chóng
早日 早日 phát âm tiếng Việt:
[zao3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
soon
shortly
on a day quite soon
promptly
早日康復 早日康复
早早兒 早早儿
早春 早春
早晨 早晨
早期 早期
早期效應 早期效应