中文 Trung Quốc
旦
旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
buổi sáng
ngày nghỉ
Ngày
旦 旦 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
dawn
morning
day-break
day
旦角 旦角
旨 旨
旨在 旨在
旨趣 旨趣
早 早
早上 早上