中文 Trung Quốc
日間
日间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban ngày
日間 日间 phát âm tiếng Việt:
[ri4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
daytime
日電 日电
日電電子 日电电子
日頭 日头
旦 旦
旦角 旦角
旨 旨