中文 Trung Quốc
日誌
日志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạp chí
đăng nhập (máy tính)
日誌 日志 phát âm tiếng Việt:
[ri4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
journal
log (computing)
日語 日语
日貨 日货
日趨 日趋
日軍 日军
日間 日间
日電 日电