中文 Trung Quốc
最遠
最远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa
xa nhất
ở khoảng cách tối đa
最遠 最远 phát âm tiếng Việt:
[zui4 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
furthest
most distant
at maximum distance
最高 最高
最高人民檢察院 最高人民检察院
最高人民法院 最高人民法院
最高法院 最高法院
最高等 最高等
最高限額 最高限额