中文 Trung Quốc
最高限額
最高限额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số tiền tối đa
Trần
giới hạn
dung lượng
最高限額 最高限额 phát âm tiếng Việt:
[zui4 gao1 xian4 e2]
Giải thích tiếng Anh
maximum amount
ceiling
upper limit
quota
最高音 最高音
朁 朁
會 会
會不會 会不会
會元 会元
會厭 会厌