中文 Trung Quốc
最佳
最佳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối ưu
tối ưu
cao điểm
tốt nhất (vận động viên, phim vv)
最佳 最佳 phát âm tiếng Việt:
[zui4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
optimum
optimal
peak
best (athlete, movie etc)
最佳利益 最佳利益
最佳化 最佳化
最優 最优
最先 最先
最初 最初
最善 最善