中文 Trung Quốc
最優
最优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối ưu
tối ưu
最優 最优 phát âm tiếng Việt:
[zui4 you1]
Giải thích tiếng Anh
optimal
optimum
最優化 最优化
最先 最先
最初 最初
最喜愛 最喜爱
最多 最多
最大公因子 最大公因子