中文 Trung Quốc
書籍
书籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sách
hoạt động
書籍 书籍 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
books
works
書籤 书签
書約 书约
書經 书经
書脊 书脊
書蟲 书虫
書蠹 书蠹