中文 Trung Quốc
書籤
书签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu trang
CL:張|张 [zhang1]
書籤 书签 phát âm tiếng Việt:
[shu1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
bookmark
CL:張|张[zhang1]
書約 书约
書經 书经
書聖 书圣
書蟲 书虫
書蠹 书蠹
書角 书角