中文 Trung Quốc
書皮兒
书皮儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 書皮|书皮 [shu1 pi2]
書皮兒 书皮儿 phát âm tiếng Việt:
[shu1 pi2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 書皮|书皮[shu1 pi2]
書目 书目
書眉 书眉
書社 书社
書篋 书箧
書簡 书简
書籍 书籍